Từ "uất ức" trong tiếng Việt được hiểu là cảm giác bực tức, khó chịu đến mức không thể chịu đựng được. Khi một người cảm thấy uất ức, họ thường có cảm giác tức giận và bất mãn, nhưng không thể hoặc chưa thể hành động để giải quyết tình huống đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng, sự uất ức trong lòng tôi đã được giải tỏa khi tôi quyết định nói ra mọi chuyện."
"Uất ức quá, anh ấy không thể kiềm chế mà đã phải bày tỏ nỗi lòng với mọi người."
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Từ "uất ức" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc tiêu cực, nhưng cũng có thể dùng để diễn tả sự phẫn nộ trước một bất công nào đó.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "uất ức không chịu nổi", "uất ức lên đến đỉnh điểm".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bực bội: Cảm giác không hài lòng, khó chịu nhưng không mạnh mẽ bằng uất ức.
Tức giận: Cảm giác giận dữ, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không nhất thiết phải là do bị chèn ép.
Khó chịu: Một cảm giác chung khi không thoải mái, có thể do hoàn cảnh hoặc hành động của người khác.
Biến thể và chú ý:
Từ "uất ức" không có nhiều biến thể, nhưng có thể thay đổi theo ngữ cảnh như "uất ức quá" hoặc "uất ức đến mức không chịu nổi".
Khi sử dụng từ này, cần lưu ý đến ngữ cảnh để không bị hiểu nhầm với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau.